
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Dinaz Vyshgorod | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | FC Torpedo Zhodino | Smorgon FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Smorgon FC | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Desna Chernihiv | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | FC Lviv | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2013 | FK Oleksandria | Arsenal Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2013 | Arsenal Kyiv | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FK Oleksandria | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | Desna Chernihiv | Dinaz Vyshgorod | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 14/15 |
| Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |