
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Olimpia Grudziadz U19 | Sokol Pniewy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Sokol Pniewy | Promien Opalenica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Promien Opalenica | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Legia Warszawa B | Tur Turek | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Tur Turek | Rega Trzebiatow | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Rega Trzebiatow | GLKS Nadarzyn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | GLKS Nadarzyn | Stal Stalowa Wola | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Stal Stalowa Wola | Olimpia Elblag | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Olimpia Elblag | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Pogon Siedlce | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2016 | Olimpia Grudziadz | Gryf Wejherowo | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Gryf Wejherowo | Olimpia Grudziadz | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Olimpia Grudziadz | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Pogon Siedlce | Olimpia Elblag | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Olimpia Elblag | Wigry Suwalki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Wigry Suwalki | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Pogon Siedlce | Mazovia Minsk Mazowiecki | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu