
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | HNK Sibenik U19 | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | HNK Sibenik | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2012 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Kryvbas | 0.06M € | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Kryvbas | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2013 | Kryvbas | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2013 | Hajduk Split | Mouscron Peruwelz | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2014 | Mouscron Peruwelz | Zadar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Zadar | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | CFR Cluj | Fotbal Club FCSB | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2017 | Fotbal Club FCSB | Apollon Limassol FC | 0.025M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Apollon Limassol FC | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2019 | Fotbal Club FCSB | APOEL Nicosia | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-10-2020 | APOEL Nicosia | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2021 | Panaitolikos Agrinio | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | HNK Sibenik | Arges | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | Arges | Fakel Voronezh | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2024 | Fakel Voronezh | Turan FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Turan FK | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 25-05-2025 15:00 | HNK Sibenik | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 28-04-2025 17:15 | HNK Sibenik | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 11-04-2025 16:00 | Slaven Belupo | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 30-03-2025 14:00 | Hajduk Split | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 07-03-2024 12:00 | Turan | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-11-2023 13:30 | Rubin Kazan | Fakel Voronezh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 19/20 17/18 16/17 |
| Cyprian champion | 1 | 18/19 |
| Romanian cup winner | 1 | 15/16 |
| Croatian cup winner | 1 | 12/13 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |