STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | FC Ajax Lasnamäe U19 | Lasnamäe FC Ajax II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | Lasnamäe FC Ajax II | Lasnamäe FC Ajax | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Lasnamäe FC Ajax | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Levadia Tallinn | Levadia Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Levadia Tallinn II | Lasnamäe FC Ajax | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Lasnamäe FC Ajax | FCI Tallinn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | FCI Tallinn | Lasnamäe FC Ajax | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Lasnamäe FC Ajax | FC Puuma (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
05-05-2014 | FC Puuma (- 2015) | Disqualification | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Disqualification | FC Maardu | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | FC Maardu | FC Tallinn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FC Tallinn | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian third tier champion | 1 | 21/22 |
Estonian Second League Champion | 6 | 17/18 16/17 09/10 08/09 07/08 06/07 |
Estonian champion | 2 | 09 08 |