
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Cambridge United U18 | UC Dublin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | UC Dublin | Sporting Fingal (- 2011) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Sporting Fingal (- 2011) | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Shamrock Rovers | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Dundalk | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Shamrock Rovers | UC Dublin | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-11-2023 19:45 | Shamrock Rovers | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Irish champion | 7 | 22/23 21/22 20/21 19/20 15/16 14/15 10/11 |
| Irish cup winner | 2 | 18/19 14/15 |
| Europa League participant | 2 | 16/17 11/12 |
| Leinster Senior Cup Champion | 1 | 14/15 |
| Player of the Year | 2 | 11/12 08/09 |
| Promotion to 1st league | 1 | 09/10 |