
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | NK Celik Zenica U19 | NK Celik Zenica | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | NK Celik Zenica | Lech Poznan | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Lech Poznan | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hapoel Haifa | Free player | - | Giải phóng |
| 02-01-2022 | Free player | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-10-2025 16:00 | LKS Nieciecza | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-10-2025 15:30 | Zaglebie Lubin | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-05-2025 15:30 | Zaglebie Lubin | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-07-2024 18:15 | Legia Warszawa | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-05-2024 15:30 | Legia Warszawa | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-02-2024 11:30 | Zaglebie Lubin | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-02-2024 19:00 | Lech Poznan | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-12-2023 19:30 | Zaglebie Lubin | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-12-2023 17:00 | Ruch Chorzow | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
| Europa League participant | 2 | 15/16 10/11 |
| Polish champion | 2 | 14/15 09/10 |
| Polish cup winner | 1 | 08/09 |