
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | KSC Lokeren U19 | Lokeren | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Lokeren | Racing Genk | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Racing Genk | Free player | - | Giải phóng |
| 04-09-2016 | Free player | Willem II | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2017 | Willem II | Oud-Heverlee Leuven | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Oud-Heverlee Leuven | Free player | - | Giải phóng |
| 28-09-2021 | Free player | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | SK Beveren | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-05-2025 14:00 | Beerschot Wilrijk | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-05-2025 14:00 | Sint-Truidense | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-04-2025 14:00 | KV Kortrijk | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-03-2025 15:00 | Beerschot Wilrijk | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-03-2025 17:30 | Beerschot Wilrijk | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-03-2025 15:00 | Beerschot Wilrijk | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-01-2025 15:00 | Beerschot Wilrijk | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-01-2025 19:45 | Club Brugge | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-09-2024 11:30 | Royal Antwerp | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-09-2024 14:00 | Beerschot Wilrijk | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Second League Champion | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 13/14 12/13 |
| Belgian cup winner | 2 | 13 12 |