
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | CD Cobreloa U21 | Cobreloa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Cobreloa | Udinese | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2006 | Udinese | Colo Colo | 0.15M € | Cho thuê |
| 29-06-2007 | Colo Colo | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2007 | Udinese | River Plate | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2008 | River Plate | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2011 | Udinese | FC Barcelona | 26M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2014 | FC Barcelona | Arsenal | 42M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2018 | Arsenal | Manchester United | 34M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2019 | Manchester United | Inter Milan | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Inter Milan | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | Manchester United | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2022 | Inter Milan | Marseille | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2023 | Marseille | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2024 | Inter Milan | Udinese | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2025 20:00 | Extremadura UD | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2025 15:15 | Sevilla FC | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2025 20:00 | RCD Espanyol de Barcelona | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-10-2025 19:00 | Real Sociedad | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 12:00 | Sevilla FC | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 14:15 | Sevilla FC | FC Barcelona | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 12:00 | Rayo Vallecano | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-09-2025 19:30 | Sevilla FC | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 16:30 | Deportivo Alavés | Sevilla FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 12-09-2025 19:00 | Sevilla FC | Elche | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Super Cup winner | 2 | 23/24 21/22 |
| Italian champion | 2 | 23/24 20/21 |
| Italian cup winner | 1 | 21/22 |
| Europa League runner-up | 1 | 19/20 |
| English FA Community Shield Winner | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
| FA Cup Winner | 2 | 17 15 |
| Confederations Cup runner-up | 1 | 16/17 |
| Copa América Champion | 2 | 15/16 14/15 |
| Player of the Tournament | 1 | 15/16 |
| Spanish Super Cup winner | 3 | 13/14 11/12 10/11 |
| Spanish champion | 1 | 12/13 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 12 |
| Spanish cup winner | 1 | 11/12 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 11/12 |
| Argentinian champion | 1 | 08 |
| Chilean champion | 2 | 07 06 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 07 |