
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Club Nacional Asunción U19 | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2009 | Nacional Montevideo | Stoke City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-03-2010 | Stoke City | Brighton Hove Albion | - | Cho thuê |
| 30-05-2010 | Brighton Hove Albion | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2010 | Stoke City | Barnsley | - | Cho thuê |
| 30-05-2011 | Barnsley | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-03-2012 | Stoke City | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2012 | Huddersfield Town | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-11-2012 | Stoke City | Free player | - | Giải phóng |
| 03-02-2013 | Free player | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2015 | Nacional Montevideo | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2016 | Al-Shabab FC | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2018 | Nacional Montevideo | Rosario Central | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Rosario Central | Racing Club Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2020 | Racing Club Montevideo | Montevideo City Torque | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2023 | Montevideo City Torque | Sud America | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2023 | Sud America | Centro Atletico Fenix | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Centro Atletico Fenix | Free player | - | Giải phóng |
| 21-03-2024 | Free player | Club Atlético Terremoto | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2024 | Club Atlético Terremoto | Rampla Juniors FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2025 | Rampla Juniors FC | CA Atenas de San Carlos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 02-12-2023 13:00 | Centro Atletico Fenix | Montevideo Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 12-11-2023 19:30 | Centro Atletico Fenix | Deportivo Maldonado | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Argentinian Cup Winner | 1 | 17/18 |
| Uruguayan champion | 3 | 15/16 14/15 08/09 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 06 05 |