| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Hércules CF U19 | Hércules CF B | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2008 | Hércules CF B | Hercules | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2009 | Hercules | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Real Madrid Castilla | Halmstads | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Halmstads | Real Madrid Castilla | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Real Madrid Castilla | Albacete Balompié SAD | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2013 | Albacete Balompié SAD | UD San Sebastián de los Reyes | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | UD San Sebastián de los Reyes | Albacete Balompié SAD | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2014 | Albacete Balompié SAD | CD Guijuelo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | CD Guijuelo | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2020 | AEK Larnaca | Hercules | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Hercules | AEK Larnaca | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2020 | AEK Larnaca | Hercules | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | Hercules | Torrent C.F | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Torrent C.F | Athletic Club Torrellano | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 27-02-2024 18:30 | Torrent C.F | Atletico Saguntino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 11:00 | Torrent C.F | Hercules | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 11:00 | CE Europa | Torrent C.F | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 19-11-2023 11:00 | Torrent C.F | RCD Espanyol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 05-11-2023 11:00 | Torrent C.F | CF Badalona Futur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 10 |