
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Slovan Liberec U19 | Slovan Liberec II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Slovan Liberec II | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
| 24-09-2009 | Slovan Liberec | Viktoria Zizkov | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Viktoria Zizkov | Slovan Liberec | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2011 | Slovan Liberec | SK Slovan Varnsdorf | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2013 | SK Slovan Varnsdorf | Synot Slovacko | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Synot Slovacko | SK Slovan Varnsdorf | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | SK Slovan Varnsdorf | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2019 | Hradec Kralove | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2019 | Dynamo Ceske Budejovice | Viktoria Zizkov | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Viktoria Zizkov | Dynamo Ceske Budejovice | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2020 | Dynamo Ceske Budejovice | FK Prepere | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | FK Prepere | FC Oberlausitz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 18/19 |