
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Brommapojkarna U19 | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2010 | Brommapojkarna | Gröndals IK | - | Cho thuê |
| 29-11-2010 | Gröndals IK | Brommapojkarna | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Brommapojkarna | Valsta Syrianska IK (- 2015) | - | Cho thuê |
| 29-11-2011 | Valsta Syrianska IK (- 2015) | Brommapojkarna | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2024 | Brommapojkarna | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu