
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Agrotikos Asteras U19 | Agrotikos Asteras | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2010 | Agrotikos Asteras | PAOK Saloniki | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2011 | PAOK Saloniki | Agrotikos Asteras | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Agrotikos Asteras | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2015 | PAOK Saloniki | Agrotikos Asteras | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2017 | Agrotikos Asteras | AE Sparti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AE Sparti | Olympiakos Volou | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | Olympiakos Volou | Trikala | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Trikala | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2022 | SKODA Xanthi | Kambaniakos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 14/15 13/14 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 09/10 |