
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | HNK Hajduk Split Youth | HNK Hajduk Split U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | HNK Hajduk Split U17 | Hajduk Split U19 | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2007 | Hajduk Split U19 | NK Hrvace | - | Cho thuê |
| 30-12-2007 | NK Hrvace | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2008 | Hajduk Split | HBDNK Mosor – Sveti Jure | - | Cho thuê |
| 30-12-2008 | HBDNK Mosor – Sveti Jure | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2009 | Hajduk Split | NK Imotski | - | Cho thuê |
| 30-12-2009 | NK Imotski | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2010 | Hajduk Split | FK Zeljeznicar | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | FK Zeljeznicar | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2011 | Hajduk Split | FK Buducnost Podgorica | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2012 | FK Buducnost Podgorica | NK Solin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | NK Solin | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2013 | Istra 1961 Pula | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2013 | HNK Sibenik | NK Inker | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | NK Inker | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2015 | FC Koper | Balmazujvarosi FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Balmazujvarosi FC | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2016 | Debreceni VSC | Persepolis | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2021 | Persepolis | Free player | - | Giải phóng |
| 14-07-2022 | Free player | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | NK Varteks Varazdin | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 21-09-2024 18:00 | Hajduk Split | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 14-09-2024 18:00 | HNK Gorica | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 30-08-2024 18:00 | HNK Gorica | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-08-2024 18:30 | Dinamo Zagreb | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-08-2024 19:00 | HNK Gorica | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 10-08-2024 19:00 | NK Istra 1961 | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-08-2024 19:00 | HNK Gorica | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-05-2024 16:00 | HNK Gorica | NK Istra 1961 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 19-05-2024 15:00 | Hajduk Split | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 10-05-2024 16:00 | HNK Gorica | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Iranian champion | 5 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| AFC Champions League participant | 5 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Iranian cup winner | 1 | 18/19 |
| Iranian Supercup-Champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Montenegrin champion | 1 | 11/12 |
| Europa League participant | 1 | 10/11 |
| Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 09/10 |