
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2007 | Nancy II | Yeovil Town | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Yeovil Town | Weymouth | - | Cho thuê |
| 31-01-2008 | Weymouth | Yeovil Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-02-2008 | Yeovil Town | Weston Super Mare | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Weston Super Mare | Yeovil Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | Yeovil Town | Free player | - | Giải phóng |
| 31-08-2008 | Free player | Woking | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2009 | Woking | Free player | - | Giải phóng |
| 28-01-2010 | Free player | FC Dornbirn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Dornbirn | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | TSV Hartberg | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Mattersburg | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2015 | Trenkwalder Admira Wacker | Athlétic Club Arlésien | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Athlétic Club Arlésien | Dubai Cultural Sports Club (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2016 | Dubai Cultural Sports Club (- 2017) | Hobro | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hobro | Free player | - | Giải phóng |
| 25-10-2018 | Free player | Hamrun Spartans | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2020 | Hamrun Spartans | Gzira United | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | Gzira United | Sirens | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | Sirens | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Hibernians FC | FC Mauerwerk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese champion | 1 | 21/22 |