STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-04-2012 | - | Kristianstads DFF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2013 | Kristianstads DFF (w) | Gotham FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2015 | Gotham FC (w) | FFC Frankfurt (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | FFC Frankfurt (w) | - | - | Chuyển nhượng tự do |
12-03-2019 | - | Houston Dash (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 29-08-2025 23:30 | Racing Louisville Women | ![]() ![]() | Houston Dash Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 17-08-2025 20:00 | Gotham FC Women | ![]() ![]() | Houston Dash Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 09-08-2025 00:47 | Houston Dash Women | ![]() ![]() | North Carolina Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 03-08-2025 02:00 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | Houston Dash Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 21-06-2025 23:30 | North Carolina Women | ![]() ![]() | Houston Dash Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 07-06-2025 23:08 | Orlando Pride Women | ![]() ![]() | Houston Dash Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 12-04-2025 21:10 | Houston Dash Women | ![]() ![]() | Angel City FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 23-03-2025 19:00 | Chicago Red Stars Women | ![]() ![]() | Houston Dash Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 15-03-2025 00:00 | Houston Dash Women | ![]() ![]() | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 03-11-2024 02:10 | Houston Dash Women | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Concacaf Women’s Olympic Qualifying runner-up | 2 | 20 12 |
NWSL Challenge Cup winner | 1 | 20 |
NWSL Fall Series runner-up | 1 | 20 |
Olympic champion | 1 | 20 |
Concacaf Women's World Cup Qualifiers runner-up | 1 | 18 |
Algarve Cup runner-up | 1 | 17 |
Women's Pan American Games winner | 1 | 11 |