STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2016 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
13-10-2017 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Dynamo Kyiv | Everton | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 27-08-2025 19:00 | Everton | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Premier League Summer Series | 03-08-2025 21:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Premier League Summer Series | 30-07-2025 22:30 | West Ham United | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Premier League Summer Series | 26-07-2025 20:00 | Everton | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Everton | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-05-2025 11:00 | Everton | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-05-2025 14:00 | Fulham | ![]() ![]() | Everton | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-05-2025 14:00 | Everton | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-04-2025 11:30 | Chelsea | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Ukrainian champion | 1 | 20/21 |
Ukrainian cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Ukrainian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |