
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-07-2012 | Fulham U18 | Brighton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Brighton U23 | Hayes & Yeading FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2015 | Hayes & Yeading FC | Bognor Regis Town | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2016 | Bognor Regis Town | Boreham Wood | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Boreham Wood | Lincoln City | - | Ký hợp đồng |
| 14-10-2018 | Lincoln City | Maidstone United | - | Cho thuê |
| 03-12-2018 | Maidstone United | Lincoln City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | Lincoln City | Boreham Wood | - | Cho thuê |
| 01-08-2020 | Boreham Wood | Lincoln City | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2020 | Lincoln City | Free player | - | Giải phóng |
| 23-10-2020 | Free player | Wealdstone FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2021 | Wealdstone FC | Chesterfield | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Chesterfield | Yeovil Town | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | Yeovil Town | Bromley | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Bromley | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Bromley | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Bromley | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Oldham Athletic | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 16:30 | Bromley | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Bromley | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Notts County | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 19-08-2025 18:45 | Cheltenham Town | Bromley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Bromley | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Bromley | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 4th tier champion | 1 | 18/19 |