
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2014 | Cesarense (w) | Clube Albergaria (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | Clube Albergaria (w) | Barcelona (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Barcelona (w) | Braga (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Braga (w) | SC Sand (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2019 | SC Sand (w) | Inter Milan (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 13-02-2020 | Inter Milan (w) | Braga (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2022 | Braga (w) | SL Benfica (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro Nữ | 11-07-2025 19:00 | Portugal Women | Belgium Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 07-07-2025 19:00 | Portugal Women | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 03-07-2025 19:00 | Spain Women | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Portugal Women | Belgium Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 30-05-2025 18:45 | England Women | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 08-04-2025 17:00 | Spain Women | Portugal Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 04-04-2025 18:45 | Portugal Women | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 26-02-2025 19:15 | Belgium Women | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA WNL | 21-02-2025 19:45 | Portugal Women | England Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFACW Q | 03-12-2024 16:45 | Czechia Women | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Super Cup Women winner | 1 | 22/23 |
| Taça da Liga Feminina winner | 1 | 22/23 |
| 1a Divisão Women winner | 1 | 22/23 |
| Copa de la Reina runner-up | 1 | 16 |
| Primera División Femenina runner-up | 1 | 15/16 |