
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | FK Liepaja II | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Liepaja | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2023 | Free player | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:00 | Rigas Futbola Skola | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 15:00 | KuPs | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-08-2025 17:00 | Rigas Futbola Skola | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-10-2024 16:45 | Eintracht Frankfurt | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 22-08-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2024 16:00 | Rigas Futbola Skola | UE Santa Coloma | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 08-08-2024 18:00 | UE Santa Coloma | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 31-07-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2024 15:00 | Bodo Glimt | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-07-2024 19:00 | Larne FC | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian cup winner | 2 | 24 20 |
| Latvian champion | 1 | 24 |