
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2019 | Maccabi Petah Tikva FC | FC Shakhtar Donetsk | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2022 | FC Shakhtar Donetsk | Fulham | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Fulham | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2023 | FC Shakhtar Donetsk | Tottenham Hotspur | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2024 | Tottenham Hotspur | Leeds United | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Leeds United | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2025 20:00 | CA Antoniano | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2025 20:00 | Villarreal CF | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 17:45 | Pafos FC | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 20:00 | Lucena CF | Villarreal CF | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 16:30 | Villarreal CF | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Italy | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 16:00 | Norway | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-09-2025 19:00 | Villarreal CF | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-09-2025 19:30 | Sevilla FC | Villarreal CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 16:30 | Villarreal CF | CA Osasuna | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| Ukrainian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| Ukrainian champion | 2 | 19/20 18/19 |
| Ukrainian cup winner | 1 | 18/19 |