
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2014 | CA Ouriense (w) | Santa Teresa CD (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Santa Teresa CD (w) | Sporting CP (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2022 | Sporting CP (w) | CD Alaves (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2023 | CD Alaves (w) | Sporting CP (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 02-12-2025 19:45 | Portugal Women | Brazil Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 22-11-2025 20:00 | OL Lyonnes Women | Strasbourg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 19-11-2025 16:00 | Strasbourg Women | RC Saint Etienne Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 31-10-2025 20:00 | Marseillaises Women | Strasbourg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 19-10-2025 13:00 | Strasbourg Women | Paris Saint Germain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 04-10-2025 13:00 | Montpellier Women | Strasbourg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 20-09-2025 15:00 | Strasbourg Women | Lens Women | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 06-09-2025 15:00 | Le Havre Women | Strasbourg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 11-07-2025 19:00 | Portugal Women | Belgium Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro Nữ | 07-07-2025 19:00 | Portugal Women | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| 1a Divisão Women runner-up | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
| Super Cup Women winner | 2 | 21/22 17/18 |
| Women's Cup winner | 2 | 21/22 17/18 |
| Taça da Liga Feminina runner-up | 1 | 20/21 |
| Super Cup Women runner-up | 1 | 18/19 |
| United by Women's Football runner-up | 1 | 18 |
| 1a Divisão Women winner | 2 | 17/18 13/14 |