
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-1998 | - | Dongbuk Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2002 | Dongbuk Middle School | Janghoon High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | Janghoon High School | Konkuk University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Konkuk University | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2013 | Football Club Seoul | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
| 20-12-2016 | Incheon United Club | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Ulsan HD FC | Chungbuk Cheongju FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-09-2025 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-06-2025 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-03-2025 07:30 | Gimpo FC | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-02-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 10:00 | Ulsan HD FC | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 24-11-2023 10:30 | Incheon United Club | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 8 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 10/11 |
| South Korean champion | 5 | 23/24 22/23 21/22 11/12 09/10 |
| South Korean Cup runner-up | 4 | 23/24 19/20 17/18 14/15 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| AFC Champions League winner | 1 | 19/20 |
| South Korean Cup Winner | 1 | 16/17 |
| South Korean League Cup Winner | 1 | 09/10 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
| South Korean runner-up | 1 | 07/08 |