
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Club Nacional Asunción U19 | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 02-11-2020 | Nacional Montevideo | Montevideo City Torque | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-11-2020 | Montevideo City Torque | Nacional Montevideo | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Nacional Montevideo | Montevideo City Torque | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2021 | Montevideo City Torque | New York City FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | New York City FC | Montevideo City Torque | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-03-2023 | Montevideo City Torque | New York City FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2025 | New York City FC | Botafogo RJ | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2025 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 19:00 | Vitoria BA | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 22:30 | Botafogo RJ | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-11-2025 21:00 | Mirassol | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2025 19:00 | Botafogo RJ | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 21:30 | Ceara | Botafogo RJ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-10-2025 22:30 | Botafogo RJ | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-10-2025 21:30 | Internacional RS | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-09-2025 19:00 | Fluminense RJ | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-09-2025 21:30 | Botafogo RJ | Atletico Mineiro | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeones Cup Winner | 1 | 21/22 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
| MLS Cup Champion | 1 | 21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Best assist provider | 1 | 18/19 |
| Uruguayan champion | 1 | 18/19 |
| U20 Copa Libertadores winner | 1 | 17/18 |