
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Feyenoord Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2019 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2020 | AFC Ajax | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
| 03-05-2020 | FC Twente Enschede | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | AFC Ajax | Club Brugge | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Club Brugge | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | AFC Ajax | Club Brugge | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2023 | Club Brugge | PSV Eindhoven | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 03-12-2025 17:00 | Napoli | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-11-2025 19:45 | AS Roma | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Napoli | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 19:45 | Napoli | Atalanta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Netherlands | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 14:00 | Bologna | Napoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 17:45 | Napoli | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-11-2025 17:00 | Napoli | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-10-2025 17:30 | Lecce | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 16:00 | Napoli | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch champion | 3 | 24/25 23/24 18/19 |
| Dutch Super Cup winner | 2 | 24 20 |
| Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| Belgian Supercup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Belgian champion | 2 | 21/22 20/21 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Dutch Cup winner | 1 | 18/19 |
| Dutch Second League champion | 1 | 18 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |
| Dutch U19 Champion | 2 | 17 16 |