| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2017 | Vissel Youth | FC Imabari | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2018 | FC Imabari | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2018 | FC Imabari | Vissel Kobe | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2018 | Vissel Kobe | MIO Biwako | - | Cho thuê |
| 09-09-2018 | MIO Biwako | Vissel Kobe | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-09-2018 | Vissel Kobe | FC Imabari | - | Cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu