
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2018 | Cerezo Osaka U18 | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2019 | Cerezo Osaka | FC Ryukyu Okinawa | - | Cho thuê |
| 30-01-2020 | FC Ryukyu Okinawa | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2020 | Cerezo Osaka | Vegalta Sendai | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Vegalta Sendai | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2023 | Cerezo Osaka | Vegalta Sendai | - | Cho thuê |
| 30-01-2024 | Vegalta Sendai | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2025 | Cerezo Osaka | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-11-2025 05:00 | Sagan Tosu | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-11-2025 05:00 | Fujieda MYFC | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-11-2025 04:00 | Kataller Toyama | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-11-2025 05:00 | Sagan Tosu | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Vegalta Sendai | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Sagan Tosu | Roasso Kumamoto | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-08-2025 10:00 | Montedio Yamagata | Sagan Tosu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-08-2025 10:00 | Sagan Tosu | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-08-2025 10:00 | Sagan Tosu | V-Varen Nagasaki | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-08-2025 10:00 | Ehime FC | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 20/21 17/18 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |