
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-10-2014 | FK Senica Youth (- 2022) | SKN St. Polten U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SKN St. Polten U18 | St.Polten Amateure | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | St.Polten Amateure | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | St.Polten | Jagiellonia Bialystok | Free | Ký hợp đồng |
| 18-07-2018 | Jagiellonia Bialystok | Wigry Suwalki | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Wigry Suwalki | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2019 | Jagiellonia Bialystok | Odra Opole | - | Cho thuê |
| 14-01-2020 | Odra Opole | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-03-2020 | Jagiellonia Bialystok | Wigry Suwalki | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Wigry Suwalki | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2020 | Jagiellonia Bialystok | Nitra | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2021 | Nitra | FK Pohronie | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2022 | FK Pohronie | PDRM FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2023 | PDRM FC | Spartak Dubnica nad Vahom | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2023 | Spartak Dubnica nad Vahom | KFC Komarno | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | KFC Komarno | FC Nomme United | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2025 | FC Nomme United | Marsaxlokk FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovak second tier champion | 1 | 23/24 |