
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | - | Exeter City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Exeter City U18 | Exeter City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Exeter City | Chelsea | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-07-2019 | Chelsea | RB Leipzig | 0.65M € | Cho thuê |
| 29-06-2020 | RB Leipzig | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-09-2020 | Chelsea | Sheffield United | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Sheffield United | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Chelsea | Venezia | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Venezia | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Chelsea | Spezia | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Spezia | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2023 | Chelsea | Leeds United | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 14:00 | Burnley | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Wales | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 04-10-2025 11:30 | Leeds United | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 14:00 | Leeds United | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 14:00 | Wolverhampton Wanderers | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 13-09-2025 14:00 | Fulham | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-08-2025 19:00 | Leeds United | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Belgium | Wales | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Wales | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 28-04-2025 19:00 | Leeds United | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Europa League Winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| FA Cup Winner | 1 | 18 |