
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2013 | JEF United Chiba Jugend | Yachiyo High School | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2016 | Free player | Ichikawa SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Ichikawa SC | Chamchuri United | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Chamchuri United | Xaghra United | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Xaghra United | Swieqi United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Swieqi United | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2022 | Free player | Athletic 220 | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2022 | Athletic 220 | Rayong FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2023 | Rayong FC | North Wellington FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | North Wellington FC | Resources Capital FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | Resources Capital FC | Kirivong FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 10-12-2023 | Resources Capital FC | Kirivong Sok Sen Chey FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu