
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2022 | IF Brommapojkarna Jugend | Älvsjö AIK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Älvsjö AIK U19 | AIK | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | AIK | Bayern Munchen U19 | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 02-12-2025 19:30 | Fulham | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 25-11-2025 19:00 | Aldershot Town | Fulham U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 13-11-2025 16:00 | North Macedonia U21 | Sweden U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 28-10-2025 19:45 | Wycombe Wanderers | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-10-2025 14:00 | Newcastle United | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Sweden U21 | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 16:15 | Italy U21 | Sweden U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2025 16:00 | Sweden U21 | Armenia U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-08-2025 18:30 | FC Bayern Munich | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 02-08-2025 13:40 | FC Bayern Munich | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Super Cup winner | 1 | 25/26 |
| German Champion | 1 | 24/25 |