
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-02-2015 | Barton Rovers | Crystal Palace | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-09-2015 | Crystal Palace | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
| 01-01-2016 | Doncaster Rovers | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2016 | Crystal Palace | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
| 15-01-2017 | Bolton Wanderers | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2017 | Crystal Palace | Northampton Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Northampton Town | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | Crystal Palace | Swindon Town | - | Cho thuê |
| 14-01-2018 | Swindon Town | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2018 | Crystal Palace | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Swindon Town | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2023 | Blackpool | Birmingham City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 01-12-2025 20:00 | Birmingham City | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-11-2025 20:00 | West Bromwich Albion | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Birmingham City | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Middlesbrough | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Birmingham City | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Birmingham City | Portsmouth | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Bristol City | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Preston North End | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Birmingham City | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-10-2025 19:00 | Wrexham | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 1 | 24/25 |
| English 4th tier champion | 1 | 19/20 |