STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Servette FC M-17 | Servette U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Servette U18 | Servette U21 | - | Ký hợp đồng |
21-07-2024 | Servette U21 | FC Paradiso | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Paradiso | Servette U21 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-08-2025 17:30 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-08-2025 18:15 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-08-2025 17:30 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Schweizer U18-Cupsieger | 1 | 21 |