STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Wadi Degla FC U21 | Baladiyat El Mahalla | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Baladiyat El Mahalla | Wadi Degla FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
27-09-2019 | Wadi Degla FC U21 | Nogoom El Mostakbal | - | Cho thuê |
30-10-2020 | Nogoom El Mostakbal | Wadi Degla FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
04-11-2020 | Wadi Degla FC U21 | Petrojet | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-09-2025 14:00 | El Mokawloon El Arab | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-05-2025 17:00 | Petrojet | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-05-2025 14:00 | Petrojet | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-03-2025 19:10 | Petrojet | ![]() ![]() | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-02-2025 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-02-2025 17:00 | Petrojet | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-02-2025 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-01-2025 14:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-01-2025 14:00 | Petrojet | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-12-2024 18:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Petrojet | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu