
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-05-2013 | FC Olympique Klosterneuburg 05 Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Rapid Wien U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-03-2025 17:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-03-2025 17:00 | SK Rapid II | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-02-2025 17:00 | SK Rapid II | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-02-2025 19:00 | SK Sturm Graz II | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2024 18:30 | Kapfenberg SV 1919 | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-10-2024 18:30 | SK Rapid II | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-09-2024 16:00 | First Vienna FC 1894 | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 24 |