
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | AC Milan U19 | AC Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | AC Milan U20 | Chiasso | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2017 | Milan U19 | Chiasso | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Chiasso | Free player | - | Giải phóng |
| 01-07-2018 | Chiasso | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2018 | Free player | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2019 | No team | Yverdon | - | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2019 | Yverdon | VfL Wolfsburg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2019 | Yverdon | VfL Wolfsburg (Youth) | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | VfL Wolfsburg (Youth) | Free player | - | Giải phóng |
| 17-02-2022 | Free player | Bellinzona | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Bellinzona | MCO Mouloudia Oujda | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | MCO Mouloudia Oujda | Maghreb Fez | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 3rd tier champion | 1 | 21/22 |