
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Hamarkameratene Youth | Hamarkameratene II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Hamarkameratene II | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2018 | Stabaek | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2018 | Stromsgodset | Strommen | - | Cho thuê |
| 18-07-2018 | Strommen | Stromsgodset | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-09-2019 | Stromsgodset | Florø SK | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Florø SK | Stromsgodset | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2020 | Stromsgodset | Notodden FK | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Notodden FK | Stromsgodset | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-09-2020 | Stromsgodset | Ham-Kam | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2021 | Ham-Kam | Moss | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Moss | - | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 16/17 |