STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-09-2009 | Grazer AK 1902 Youth | SK Sturm Graz Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SK Sturm Graz Youth | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | FC Superfund Pasching | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Superfund Pasching | Hannover 96 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hannover 96 U19 | Hannover 96 Am | - | Ký hợp đồng |
20-01-2019 | Hannover 96 Am | Greuther Furth (Youth) | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Greuther Furth (Youth) | Hannover 96 Am | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2019 | Hannover 96 Am | Bad Gleichenberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Bad Gleichenberg | SC Gleisdorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SC Gleisdorf | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
09-08-2022 | Lafnitz | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Kapfenberg | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 30-08-2025 15:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | SV Ried | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-08-2025 15:00 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-08-2025 17:30 | SV Ried | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-08-2025 15:00 | Rheindorf Altach | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 02-08-2025 17:30 | SV Ried | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 25-07-2025 16:00 | Parndorf | ![]() ![]() | SV Ried | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2025 15:00 | SV Ried | ![]() ![]() | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 18:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-05-2025 18:30 | SV Ried | ![]() ![]() | Admira Wacker | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2025 13:00 | SV Ried | ![]() ![]() | SC Austria Lustenau | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 24/25 |
Austrian Second League Champion | 1 | 24/25 |
Player of the Year | 1 | 24/25 |