
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2017 | Vojvodina Novi Sad | Proleter Novi Sad | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Proleter Novi Sad | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Vojvodina Novi Sad | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2020 | FK Vozdovac Beograd | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2023 | KV Kortrijk | Colorado Rapids | - | Cho thuê |
| 05-07-2023 | Colorado Rapids | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2023 | KV Kortrijk | Colorado Rapids | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-03-2024 | Colorado Rapids | Sarpsborg 08 | - | Cho thuê |
| 14-07-2024 | Colorado Rapids | Crvena Zvezda | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2025 | Crvena Zvezda | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-11-2025 15:00 | KSC Lokeren | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 22-11-2025 19:00 | KV Kortrijk | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-11-2025 19:00 | KV Kortrijk | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 02-11-2025 15:00 | Beerschot Wilrijk | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 18:00 | Gent B | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 05-10-2025 14:00 | KV Kortrijk | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 21-09-2025 14:00 | KV Kortrijk | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-09-2025 18:00 | Jong Genk | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-08-2025 18:00 | KV Kortrijk | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-08-2025 14:00 | RSCA Futures | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 24/25 |
| Serbian champion | 1 | 24/25 |
| Serbian cup winner | 1 | 24/25 |