
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | SV Rohrbach an der Lafnitz Youth | SV Rohrbach an der Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | SV Rohrbach an der Lafnitz | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
| 03-06-2009 | Lafnitz | SV Rohrbach an der Lafnitz | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | SV Rohrbach an der Lafnitz | Lafnitz | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Lafnitz | SV Mattersburg Amateure | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | SV Mattersburg Amateure | SV Stegersbach | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | SV Stegersbach | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Lafnitz | - | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Lafnitz | - | - | Giải nghệ |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Goalkeeper of the season | 1 | 20/21 |
| Austrian Regionalliga Mitte Champion | 1 | 17/18 |