
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-02-2016 | Sunshine Stars | Levski Sofia | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-01-2018 | Levski Sofia | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2019 | FK Atyrau | Sunshine Stars | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | Sunshine Stars | Al Naser SC | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2019 | Al Naser SC | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2020 | Debreceni VSC | Kunshan FC(2014-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2021 | Kunshan FC(2014-2023) | Al-Fayha | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2021 | Al-Fayha | Al-Adalah | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Al-Adalah | Al-Tadamon SC (Kuwait) | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2024 | Al-Tadamon SC (Kuwait) | Sunshine Stars | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2024 | Sunshine Stars | Dhofar Club | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2025 | Dhofar Club | Saham Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |
| Bulgarian runner-up | 1 | 16 |