
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | ESTAC Troyes U19 | ES Troyes AC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | ES Troyes AC B | RC Lens B | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | RC Lens B | Charleroi B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Charleroi B | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2024 | RC Sporting Charleroi | RFC de Liege | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-10-2025 18:00 | RFC de Liege | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 05-10-2025 14:00 | RFC de Liege | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-09-2025 18:00 | RFC de Liege | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-09-2025 18:00 | Club Nxt | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-08-2025 18:00 | RFC de Liege | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-08-2025 18:00 | KSC Lokeren | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 17-08-2025 14:00 | RFC de Liege | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-08-2025 18:00 | KAS Eupen | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 05-04-2025 18:00 | Club Nxt | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2025 14:00 | RFC de Liege | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu