
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FC Sion U18 | FC Sion U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Sion U21 | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2020 | FC Sion | FC Rapperswil-Jona | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2020 | FC Rapperswil-Jona | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Neuchatel Xamax | Free player | - | Giải phóng |
| 10-02-2022 | Free player | Bellinzona | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | Bellinzona | FC Rapperswil-Jona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-11-2025 18:30 | FC Rapperswil-Jona | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 21-11-2025 19:15 | Etoile Carouge | FC Rapperswil-Jona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-11-2025 17:00 | Aarau | FC Rapperswil-Jona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-10-2025 17:30 | Neuchatel Xamax | FC Rapperswil-Jona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-10-2025 17:30 | FC Rapperswil-Jona | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 05-10-2025 12:00 | Vaduz | FC Rapperswil-Jona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-09-2025 17:30 | FC Rapperswil-Jona | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-09-2025 16:00 | Bellinzona | FC Rapperswil-Jona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-08-2025 18:15 | FC Rapperswil-Jona | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-08-2025 17:30 | FC Wil 1900 | FC Rapperswil-Jona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 3rd tier champion | 2 | 24/25 21/22 |