STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-02-2010 | SV Schwechat Youth | FC Admira Wacker Mödling Jgd | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | AKA Admira Wacker Modling U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AKA Admira Wacker Modling U15 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | AKA Admira Wacker U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AKA Admira Wacker U18 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
29-01-2017 | Schalke 04 Youth | Bristol City U21 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Bristol City U21 | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Cheltenham Town | Bristol City U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2018 | Bristol City U21 | Barnet | - | Cho thuê |
19-03-2018 | Barnet | Bristol City U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Bristol City U21 | Free player | - | Giải phóng |
25-09-2018 | Free player | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Floridsdorfer AC | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SV Ried | Austria Vienna | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-08-2025 15:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 17-08-2025 15:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-08-2025 15:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:30 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-08-2025 15:00 | Grazer AK | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-05-2025 15:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 18-05-2025 15:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 04-05-2025 15:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 27-04-2025 15:00 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu