







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Hapoel Petah Tikva Nahum Stelmah U19 | Hapoel Raanana Roei U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | Hapoel Raanana Roei U19 | Hapoel Raanana | - | Ký hợp đồng | 
| 13-09-2020 | Hapoel Raanana | Anorthosis Famagusta FC | - | Cho thuê | 
| 29-06-2022 | Anorthosis Famagusta FC | Hapoel Raanana | - | Kết thúc cho thuê | 
| 15-08-2022 | Hapoel Raanana | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 25-10-2025 17:00 | Maccabi Netanya |   | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải ngoại hạng Israel | 27-09-2025 16:45 | Hapoel Tel Aviv |   | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải ngoại hạng Israel | 20-09-2025 16:45 | Ashdod MS |   | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải ngoại hạng Israel | 15-09-2025 17:30 | Hapoel Tel Aviv |   | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải ngoại hạng Israel | 23-08-2025 17:15 | Hapoel Tel Aviv |   | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Hapoel Kiryat Shmona |   | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải ngoại hạng Israel | 05-04-2025 17:00 | Hapoel Jerusalem |   | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 16:30 | Hapoel Kiryat Shmona |   | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải ngoại hạng Israel | 09-03-2025 17:30 | Hapoel Kiryat Shmona |   | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải ngoại hạng Israel | 01-03-2025 13:00 | Hapoel Jerusalem |   | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 | 
| Cypriot cup winner | 1 | 20/21 |