| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Esporte Clube Tigres do Brasil (RJ) | Duque de Caxias FC (RJ) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Duque de Caxias FC (RJ) | ABC RN | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2014 | ABC RN | União Barbarense FC (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | União Barbarense FC (SP) | Real Estelí FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Free player | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2016 | Ethnikos Achnas FC | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FC Shukura Kobuleti | Merani Martvili | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Merani Martvili | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC Shukura Kobuleti | Samgurali Tskh | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Samgurali Tskh | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2024 | FC Telavi | Samgurali Tskh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu