
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FCSB Youth | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Academia Hagi | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Feyenoord Youth | FC Twente Enschede Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Twente Enschede Youth | FC Twente U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Twente U17 | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Twente Enschede Reserve | Free player | - | Giải phóng |
| 04-08-2016 | Free player | FCM Targu Mures | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2017 | FCM Targu Mures | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Concordia Chiajna | HNK Gorica | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2019 | HNK Gorica | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2020 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
| 14-03-2022 | Gaz Metan Medias | Shaanxi Chang'an Athletic(2016-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2022 | Shaanxi Chang'an Athletic(2016-2023) | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Korona Kielce | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FCV Farul Constanta | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2025 | Hermannstadt | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-10-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-10-2025 17:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-08-2025 15:45 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-08-2025 16:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-07-2025 16:00 | FC Botosani | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-07-2025 18:30 | CFR Cluj | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 13-04-2025 17:00 | Nyiregyhaza | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-03-2025 18:30 | Nyiregyhaza | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-02-2025 18:30 | Nyiregyhaza | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-02-2025 13:30 | Nyiregyhaza | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 20/21 |