STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Nam Mỹ | 25-04-2025 00:30 | Palestino | ![]() ![]() | Cruzeiro Esporte Clube | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 20-04-2025 19:00 | O.Higgins | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 09-04-2025 22:00 | Palestino | ![]() ![]() | Club Atlético Unión | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 07-04-2025 00:00 | Union Espanola | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 04-04-2025 02:00 | Mushuc Runa | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 27-03-2025 21:15 | Colo Colo | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 23-03-2025 15:00 | D. Concepcion | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 05-03-2025 00:30 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 01-03-2025 21:00 | Palestino | ![]() ![]() | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 21-02-2025 21:00 | Union Espanola | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Uruguayan champion | 1 | 16/17 |
Top scorer | 1 | 15/16 |