
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | IMG Soccer Academy | FC Dallas Academy | - | Ký hợp đồng |
| 08-05-2015 | FC Dallas Academy | CF Huracán Moncada | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2016 | CF Huracán Moncada | Real Oviedo Vetusta | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2016 | Real Oviedo Vetusta | UD Levante B | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2018 | UD Levante B | CF Reus Deportiu | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | CF Reus Deportiu | UD Levante B | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2019 | UD Levante B | Tenerife | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | Tenerife | Nashville | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-12-2024 | Nashville | FC Dallas | 0.048M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 02-11-2025 01:40 | FC Dallas | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 26-10-2025 23:40 | Vancouver Whitecaps | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | Vancouver Whitecaps | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 12-10-2025 02:30 | Los Angeles Galaxy | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 02:40 | Portland Timbers | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2025 00:40 | FC Dallas | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 00:30 | FC Dallas | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-08-2025 00:30 | Austin FC | FC Dallas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 10-08-2025 00:30 | FC Dallas | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 26-07-2025 00:30 | FC Dallas | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Gold Cup Winner | 1 | 21 |
| Gold Cup participant | 1 | 21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |