
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Free player | SKA Rostov | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | SKA Rostov | Free player | - | Giải phóng |
| 23-07-2014 | Free player | MITOS Novocherkassk (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2015 | MITOS Novocherkassk (-2016) | Spartak Nalchik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Spartak Nalchik | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Shinnik Yaroslavl | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2019 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | Alania Vladikavkaz | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | Alania Vladikavkaz | FK Kuban Kholding | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2021 | FK Kuban Kholding | Sibir Novosibirsk | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2022 | Sibir Novosibirsk | Dinamo Vladivostok | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Dinamo Vladivostok | Free player | - | Giải phóng |
| 20-07-2024 | Free player | SY Sakhalinsk | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2025 | SY Sakhalinsk | FK Kuban Kholding | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu